Add FinanceADD sang VND:Chuyển đổi Add Finance (ADD) sang Việt Nam đồng (VND)

ADD/VND: 1 ADD ≈ ₫0.4612 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Add Finance Thị trường hôm nay

Add Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4612. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADD, tổng vốn hóa thị trường của ADD tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của ADD tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADD tính bằng VND là ₫51.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4466.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADD sang VND

0.4612--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADD sang VND là ₫0.4612 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Add Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADD/-- Spot is $ and --, and ADD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Add Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ADD sang VND

logo Add FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ADD
0.46VND
2ADD
0.92VND
3ADD
1.38VND
4ADD
1.84VND
5ADD
2.3VND
6ADD
2.76VND
7ADD
3.22VND
8ADD
3.69VND
9ADD
4.15VND
10ADD
4.61VND
1,000ADD
461.27VND
5,000ADD
2,306.37VND
10,000ADD
4,612.75VND
50,000ADD
23,063.78VND
100,000ADD
46,127.56VND

Bảng chuyển đổi VND sang ADD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Add Finance
1VND
2.16ADD
2VND
4.33ADD
3VND
6.5ADD
4VND
8.67ADD
5VND
10.83ADD
6VND
13ADD
7VND
15.17ADD
8VND
17.34ADD
9VND
19.51ADD
10VND
21.67ADD
100VND
216.79ADD
500VND
1,083.95ADD
1,000VND
2,167.9ADD
5,000VND
10,839.5ADD
10,000VND
21,679ADD

Bảng chuyển đổi số tiền ADD sang VND và VND sang ADD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ADD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Add Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADD = $0 USD, 1 ADD = €0 EUR, 1 ADD = ₹0 INR, 1 ADD = Rp0.29 IDR, 1 ADD = $0 CAD, 1 ADD = £0 GBP, 1 ADD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001073
logo BTCBTC
0.0000001616
logo ETHETH
0.000004205
logo XRPXRP
0.006126
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002229
logo SOLSOL
0.00009856
logo SMARTSMART
2.38
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004223
logo DOGEDOGE
0.08172
logo ADAADA
0.01962
logo TRXTRX
0.05422
logo LINKLINK
0.0007603
logo HYPEHYPE
0.0004075
logo WBTCWBTC
0.0000001615

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Add Finance (ADD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ADD của bạn

Nhập số lượng ADD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Add Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Add Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Add Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Add Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Add Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Add Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Add Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Add Finance (ADD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.