Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,084.33. Với nguồn cung lưu hành là 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng IDR là Rp3,339,561,203,031,746.82. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng IDR đã giảm Rp-34.81, biểu thị mức giảm -3.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng IDR là Rp2,503, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp394.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang IDR là Rp1,084.33 IDR, với sự thay đổi -3.110000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDGE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07142 | -3.040000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07156 | -1.890000% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.07142, with a 24-hour trading change of -3.040000%, EDGE/USDT Spot is $0.07142 and -3.040000%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.07156 and -1.890000%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi EDGE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 1,084.33IDR |
2EDGE | 2,168.66IDR |
3EDGE | 3,252.99IDR |
4EDGE | 4,337.33IDR |
5EDGE | 5,421.66IDR |
6EDGE | 6,505.99IDR |
7EDGE | 7,590.32IDR |
8EDGE | 8,674.66IDR |
9EDGE | 9,758.99IDR |
10EDGE | 10,843.32IDR |
100EDGE | 108,433.27IDR |
500EDGE | 542,166.35IDR |
1000EDGE | 1,084,332.7IDR |
5000EDGE | 5,421,663.53IDR |
10000EDGE | 10,843,327.07IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009222EDGE |
2IDR | 0.001844EDGE |
3IDR | 0.002766EDGE |
4IDR | 0.003688EDGE |
5IDR | 0.004611EDGE |
6IDR | 0.005533EDGE |
7IDR | 0.006455EDGE |
8IDR | 0.007377EDGE |
9IDR | 0.0083EDGE |
10IDR | 0.009222EDGE |
1000000IDR | 922.22EDGE |
5000000IDR | 4,611.13EDGE |
10000000IDR | 9,222.26EDGE |
50000000IDR | 46,111.3EDGE |
100000000IDR | 92,222.61EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang IDR và IDR sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.94INR |
![]() | Rp1,078.57IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.35THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽6.57RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.43TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.24JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.07 USD, 1 EDGE = €0.06 EUR, 1 EDGE = ₹5.94 INR, 1 EDGE = Rp1,078.57 IDR, 1 EDGE = $0.1 CAD, 1 EDGE = £0.05 GBP, 1 EDGE = ฿2.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002014 |
![]() | 0.0000003109 |
![]() | 0.00001347 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.00005119 |
![]() | 0.0002275 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 5.99 |
![]() | 0.1201 |
![]() | 0.1995 |
![]() | 0.00001349 |
![]() | 0.05624 |
![]() | 0.0000003116 |
![]() | 0.0008854 |
![]() | 0.01188 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Definitive (EDGE) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

LayerEdge (EDGEN): Перепридумування Ненадійної Перевірки Через Біткойн у 2025 році
LayerEdge є децентралізованим протоколом, який агрегує та перевіряє нульові свідчення

EDGEN Альфа: Святкуйте глобальний запуск Gate Alpha з ексклюзивними аірдропами EDGEN
LayerEdge є децентралізованим протоколом агрегації та верифікації zk-доказів

Платформа фінансової аналітики на базі ШІ Edgen: Web3 "Термінал Блумберг
Оскільки Web3 продовжує еволюціонувати, попит на аналітику фінансів в реальному часі, яка базується на штучному інтелекті, у світі криптовалют зростає.

Глибоке занурення в протокол LayerEdge: переосмислення бездозвільного агрегування доказів
LayerEdge Protocol позиціює себе як "шар перевірки для кожного ланцюга".

Дата лістингу LayerEdge: Ціна EDGEN досягне $1 чи впаде?
Довгоочікувана дата лістингу LayerEdge надійшла 2 червня 2025 року.

EDGEN: Революція в безпеці Web3 з користувацькою валідацією Блокчейн у 2025 році
Відкрийте EDGEN, паливо, яке живить революційний edgenOS LayerEdges - перший користувацький шар перевірки з нульовими знаннями.