KILT ProtocolKILT sang CNY:Chuyển đổi KILT Protocol (KILT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KILT/CNY: 1 KILT ≈ ¥0.1245 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KILT Protocol Thị trường hôm nay

KILT Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KILT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1245. Với nguồn cung lưu hành là 282,202,662 KILT, tổng vốn hóa thị trường của KILT tính bằng CNY là ¥247,882,010.32. Trong 24h qua, giá của KILT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILT tính bằng CNY là ¥69.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILT sang CNY

¥0.1245+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILT sang CNY là ¥0.1245 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KILT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KILT Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KILT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KILT/-- Spot is $ and --, and KILT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KILT Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KILT sang CNY

logo KILT ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KILT
0.12CNY
2KILT
0.24CNY
3KILT
0.37CNY
4KILT
0.49CNY
5KILT
0.62CNY
6KILT
0.74CNY
7KILT
0.87CNY
8KILT
0.99CNY
9KILT
1.12CNY
10KILT
1.24CNY
1,000KILT
124.53CNY
5,000KILT
622.68CNY
10,000KILT
1,245.36CNY
50,000KILT
6,226.84CNY
100,000KILT
12,453.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KILT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KILT Protocol
1CNY
8.02KILT
2CNY
16.05KILT
3CNY
24.08KILT
4CNY
32.11KILT
5CNY
40.14KILT
6CNY
48.17KILT
7CNY
56.2KILT
8CNY
64.23KILT
9CNY
72.26KILT
10CNY
80.29KILT
100CNY
802.97KILT
500CNY
4,014.87KILT
1,000CNY
8,029.75KILT
5,000CNY
40,148.77KILT
10,000CNY
80,297.55KILT

Bảng chuyển đổi số tiền KILT sang CNY và CNY sang KILT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KILT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KILT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KILT Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILT = $0.02 USD, 1 KILT = €0.02 EUR, 1 KILT = ₹1.48 INR, 1 KILT = Rp267.85 IDR, 1 KILT = $0.02 CAD, 1 KILT = £0.01 GBP, 1 KILT = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006081
logo ETHETH
0.0165
logo XRPXRP
21.83
logo USDTUSDT
70.86
logo BNBBNB
0.08822
logo SOLSOL
0.3907
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,244.63
logo STETHSTETH
0.01658
logo DOGEDOGE
292.86
logo TRXTRX
211.5
logo ADAADA
87.5
logo WBTCWBTC
0.0006087
logo HYPEHYPE
1.6
logo LINKLINK
3.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KILT Protocol (KILT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KILT của bạn

Nhập số lượng KILT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KILT Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KILT Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KILT Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KILT Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KILT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KILT Protocol (KILT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.