Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.6667. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 739,029,630 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng SAR là ﷼1,847,805,021.75. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng SAR đã tăng ﷼0.04342, biểu thị mức tăng +6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng SAR là ﷼42.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.5154.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang SAR là ﷼0.6667 SAR, với sự thay đổi +6.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1783 | +6.63% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1783, with a 24-hour trading change of +6.63%, OSMO/USDT Spot is $0.1783 and +6.63%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi OSMO sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 0.66SAR |
2OSMO | 1.33SAR |
3OSMO | 2SAR |
4OSMO | 2.66SAR |
5OSMO | 3.33SAR |
6OSMO | 4SAR |
7OSMO | 4.66SAR |
8OSMO | 5.33SAR |
9OSMO | 6SAR |
10OSMO | 6.66SAR |
1,000OSMO | 666.75SAR |
5,000OSMO | 3,333.75SAR |
10,000OSMO | 6,667.5SAR |
50,000OSMO | 33,337.5SAR |
100,000OSMO | 66,675SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.49OSMO |
2SAR | 2.99OSMO |
3SAR | 4.49OSMO |
4SAR | 5.99OSMO |
5SAR | 7.49OSMO |
6SAR | 8.99OSMO |
7SAR | 10.49OSMO |
8SAR | 11.99OSMO |
9SAR | 13.49OSMO |
10SAR | 14.99OSMO |
100SAR | 149.98OSMO |
500SAR | 749.9OSMO |
1,000SAR | 1,499.81OSMO |
5,000SAR | 7,499.06OSMO |
10,000SAR | 14,998.12OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang SAR và SAR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OSMO sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.86INR |
![]() | Rp2,698.7IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.87THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽16.44RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.07TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.62JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.18 USD, 1 OSMO = €0.16 EUR, 1 OSMO = ₹14.86 INR, 1 OSMO = Rp2,698.7 IDR, 1 OSMO = $0.24 CAD, 1 OSMO = £0.13 GBP, 1 OSMO = ฿5.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.86 |
![]() | 0.001157 |
![]() | 0.03575 |
![]() | 43.34 |
![]() | 133.32 |
![]() | 0.1739 |
![]() | 0.7865 |
![]() | 133.36 |
![]() | 30,626.69 |
![]() | 0.03582 |
![]() | 636.83 |
![]() | 401.03 |
![]() | 176.6 |
![]() | 0.001159 |
![]() | 320.87 |
![]() | 3.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Chihuahua: Một chuỗi công cộng loại cầu trong hệ sinh thái Cosmos và một nỗ lực mới trong giáo dục Blockchain
Dự án Chihuahua khám phá một hướng mới cho việc tích hợp sự phổ biến của Blockchain và giáo dục tài chính thông qua thiết kế chuỗi nhẹ và các sáng kiến hướng dẫn giáo dục.

Cosmos là gì? Dự đoán giá đồng ATOM
Blockchain không còn là một hòn đảo, mà là một vũ trụ kết nối được dệt bởi Cosmos.

Osmosis (OSMO) là gì? DEX Với Quỹ Thanh Khoản Tuỳ Chỉnh
Khi DeFi tiếp tục tái định hình nền kinh tế tiền mã hoá, các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) đang trở thành công cụ thiết yếu

Cosmos (ATOM) là gì và cách nó đang cách mạng hóa ngành công nghiệp crypto
Trong thế giới blockchain bị phân mảnh bởi các hệ sinh thái riêng biệt và các mạng không tương thích

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos
Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Token IRIS: Token tiện ích lõi của IRISnet, một dự án chuỗi cross trong hệ sinh thái Cosmos
Khám phá vị trí cốt lõi của Token IRIS trong hệ sinh thái Cosmos. Tìm hiểu cách IRISnet thúc đẩy tính tương thích qua chuỗi cross, những ứng dụng đa dạng của Token IRIS và giá trị của chúng trong quản trị, gửi cọc và giao dịch.