PRUX-CoinPRUX sang EUR:Chuyển đổi PRUX-Coin (PRUX) sang Euro (EUR)

PRUX/EUR: 1 PRUX ≈ €0.3547 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PRUX-Coin Thị trường hôm nay

PRUX-Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRUX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3547. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRUX, tổng vốn hóa thị trường của PRUX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRUX tính bằng EUR đã giảm €-0.5776, biểu thị mức giảm -61.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRUX tính bằng EUR là €9.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008835.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRUX sang EUR

0.3547-61.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRUX sang EUR là €0.3547 EUR, với sự thay đổi -61.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRUX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRUX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PRUX-Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRUX/-- Spot is $ and --, and PRUX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PRUX-Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi PRUX sang EUR

logo PRUX-CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRUX
0.35EUR
2PRUX
0.7EUR
3PRUX
1.06EUR
4PRUX
1.41EUR
5PRUX
1.77EUR
6PRUX
2.12EUR
7PRUX
2.48EUR
8PRUX
2.83EUR
9PRUX
3.19EUR
10PRUX
3.54EUR
1,000PRUX
354.77EUR
5,000PRUX
1,773.89EUR
10,000PRUX
3,547.78EUR
50,000PRUX
17,738.9EUR
100,000PRUX
35,477.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRUX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PRUX-Coin
1EUR
2.81PRUX
2EUR
5.63PRUX
3EUR
8.45PRUX
4EUR
11.27PRUX
5EUR
14.09PRUX
6EUR
16.91PRUX
7EUR
19.73PRUX
8EUR
22.54PRUX
9EUR
25.36PRUX
10EUR
28.18PRUX
100EUR
281.86PRUX
500EUR
1,409.33PRUX
1,000EUR
2,818.66PRUX
5,000EUR
14,093.31PRUX
10,000EUR
28,186.63PRUX

Bảng chuyển đổi số tiền PRUX sang EUR và EUR sang PRUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRUX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PRUX-Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRUX = $0.41 USD, 1 PRUX = €0.35 EUR, 1 PRUX = ₹36.15 INR, 1 PRUX = Rp6,710.84 IDR, 1 PRUX = $0.57 CAD, 1 PRUX = £0.31 GBP, 1 PRUX = ฿13.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.24
logo BTCBTC
0.004897
logo ETHETH
0.1356
logo XRPXRP
184.26
logo USDTUSDT
581.08
logo BNBBNB
0.725
logo SOLSOL
3.31
logo SMARTSMART
76,442.03
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.1365
logo DOGEDOGE
2,623.57
logo TRXTRX
1,684.37
logo ADAADA
750.82
logo WBTCWBTC
0.004907
logo LINKLINK
27.4
logo HYPEHYPE
13.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PRUX-Coin (PRUX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRUX của bạn

Nhập số lượng PRUX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PRUX-Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PRUX-Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PRUX-Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PRUX-Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PRUX-Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PRUX-Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.