ReserveRights Thị trường hôm nay
ReserveRights đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ReserveRights chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01097. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,043,173,650 RSR, tổng vốn hóa thị trường của ReserveRights tính bằng CAD là $878,916,174.43. Trong 24h qua, giá của ReserveRights tính bằng CAD đã tăng $0.0005642, biểu thị mức tăng +5.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ReserveRights tính bằng CAD là $0.1592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001646.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CAD là $0.01097 CAD, với sự thay đổi +5.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RSR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ReserveRights
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008133 | +4.90% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.008127 | +5.19% |
The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.008133, with a 24-hour trading change of +4.90%, RSR/USDT Spot is $0.008133 and +4.90%, and RSR/USDT Perpetual is $0.008127 and +5.19%.
Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi RSR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSR | 0.01CAD |
2RSR | 0.02CAD |
3RSR | 0.03CAD |
4RSR | 0.04CAD |
5RSR | 0.05CAD |
6RSR | 0.06CAD |
7RSR | 0.07CAD |
8RSR | 0.08CAD |
9RSR | 0.09CAD |
10RSR | 0.1CAD |
10,000RSR | 109.74CAD |
50,000RSR | 548.73CAD |
100,000RSR | 1,097.46CAD |
500,000RSR | 5,487.31CAD |
1,000,000RSR | 10,974.63CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang RSR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 91.11RSR |
2CAD | 182.23RSR |
3CAD | 273.35RSR |
4CAD | 364.47RSR |
5CAD | 455.59RSR |
6CAD | 546.71RSR |
7CAD | 637.83RSR |
8CAD | 728.95RSR |
9CAD | 820.07RSR |
10CAD | 911.19RSR |
100CAD | 9,111.92RSR |
500CAD | 45,559.61RSR |
1,000CAD | 91,119.22RSR |
5,000CAD | 455,596.12RSR |
10,000CAD | 911,192.25RSR |
Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CAD và CAD sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RSR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.68INR |
![]() | Rp123.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.17JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0.01 USD, 1 RSR = €0.01 EUR, 1 RSR = ₹0.68 INR, 1 RSR = Rp123.1 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0.01 GBP, 1 RSR = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.83 |
![]() | 0.003166 |
![]() | 0.09434 |
![]() | 110.79 |
![]() | 368.55 |
![]() | 0.4689 |
![]() | 2.11 |
![]() | 368.69 |
![]() | 51,421.15 |
![]() | 0.09466 |
![]() | 1,670.09 |
![]() | 1,088.63 |
![]() | 464.67 |
![]() | 0.003171 |
![]() | 795.18 |
![]() | 9.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng RSR của bạn
Nhập số lượng RSR của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

What Is the RSR Token? RSR Market Analysis and Price Prediction
RSR is the native functional token of the Reserve Protocol, and RSR gives holders governance voting rights, including decisions on adjusting collateral portfolios and protocol parameters.

RSR Crypto Assets: Price Analysis and Investment Strategies for Web3 Enthusiasts in 2025
Explore the potential of RSR in Web3 and DeFi.

RSR Price Analysis: 2025 Market Outlook and Investment Potential
Explore RSRs price potential for 2025, market analysis, and investment strategies.