SafePalSFP sang VND:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Việt Nam đồng (VND)

SFP/VND: 1 SFP ≈ ₫11,588.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,588.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng VND là ₫142,595,329,808,216,186.41. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng VND đã tăng ₫245.02, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng VND là ₫103,113.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,625.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang VND

11,588.62+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang VND là ₫11,588.62 VND, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4726
+2.42%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4705
+2.15%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4726, with a 24-hour trading change of +2.42%, SFP/USDT Spot is $0.4726 and +2.42%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4705 and +2.15%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SFP sang VND

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SFP
11,588.62VND
2SFP
23,177.25VND
3SFP
34,765.88VND
4SFP
46,354.5VND
5SFP
57,943.13VND
6SFP
69,531.76VND
7SFP
81,120.39VND
8SFP
92,709.01VND
9SFP
104,297.64VND
10SFP
115,886.27VND
100SFP
1,158,862.72VND
500SFP
5,794,313.62VND
1,000SFP
11,588,627.25VND
5,000SFP
57,943,136.26VND
10,000SFP
115,886,272.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang SFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1VND
0.00008629SFP
2VND
0.0001725SFP
3VND
0.0002588SFP
4VND
0.0003451SFP
5VND
0.0004314SFP
6VND
0.0005177SFP
7VND
0.000604SFP
8VND
0.0006903SFP
9VND
0.0007766SFP
10VND
0.0008629SFP
10,000,000VND
862.91SFP
50,000,000VND
4,314.57SFP
100,000,000VND
8,629.14SFP
500,000,000VND
43,145.74SFP
1,000,000,000VND
86,291.49SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang VND và VND sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.47 USD, 1 SFP = €0.42 EUR, 1 SFP = ₹39.34 INR, 1 SFP = Rp7,143.43 IDR, 1 SFP = $0.64 CAD, 1 SFP = £0.35 GBP, 1 SFP = ฿15.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001209
logo BTCBTC
0.0000001772
logo ETHETH
0.00000554
logo XRPXRP
0.006641
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002665
logo SOLSOL
0.0001204
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.3
logo STETHSTETH
0.000005546
logo TRXTRX
0.06094
logo DOGEDOGE
0.0988
logo ADAADA
0.02717
logo WBTCWBTC
0.0000001773
logo HYPEHYPE
0.0005166
logo XLMXLM
0.04974

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.