Defi AppHOME sang EUR:Chuyển đổi Defi App (HOME) sang Euro (EUR)

HOME/EUR: 1 HOME ≈ €0.02172 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Defi App Thị trường hôm nay

Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02172. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng EUR là €52,941,923.98. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng EUR đã tăng €0.0004455, biểu thị mức tăng +2.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng EUR là €0.04238, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang EUR

0.02172+2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang EUR là €0.02172 EUR, với sự thay đổi +2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Defi App

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Defi AppHOME/USDT
Giao ngay
$0.02439
+1.92%
logo Defi AppHOME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02438
+2.48%

The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02439, with a 24-hour trading change of +1.92%, HOME/USDT Spot is $0.02439 and +1.92%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02438 and +2.48%.

Bảng chuyển đổi Defi App sang Euro

Bảng chuyển đổi HOME sang EUR

logo Defi AppSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HOME
0.02EUR
2HOME
0.04EUR
3HOME
0.06EUR
4HOME
0.08EUR
5HOME
0.1EUR
6HOME
0.13EUR
7HOME
0.15EUR
8HOME
0.17EUR
9HOME
0.19EUR
10HOME
0.21EUR
10000HOME
217.25EUR
50000HOME
1,086.27EUR
100000HOME
2,172.55EUR
500000HOME
10,862.78EUR
1000000HOME
21,725.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HOME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Defi App
1EUR
46.02HOME
2EUR
92.05HOME
3EUR
138.08HOME
4EUR
184.11HOME
5EUR
230.14HOME
6EUR
276.17HOME
7EUR
322.2HOME
8EUR
368.22HOME
9EUR
414.25HOME
10EUR
460.28HOME
100EUR
4,602.87HOME
500EUR
23,014.35HOME
1000EUR
46,028.7HOME
5000EUR
230,143.5HOME
10000EUR
460,287.01HOME

Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang EUR và EUR sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defi App phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹2.03 INR, 1 HOME = Rp367.87 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.59
logo BTCBTC
0.004688
logo ETHETH
0.1684
logo XRPXRP
184.98
logo USDTUSDT
557.88
logo BNBBNB
0.789
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
129,657.56
logo DOGEDOGE
2,690.66
logo STETHSTETH
0.1696
logo TRXTRX
1,825.46
logo ADAADA
732.41
logo HYPEHYPE
11.58
logo WBTCWBTC
0.004723
logo XLMXLM
1,175.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HOME của bạn

Nhập số lượng HOME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

Tìm hiểu thêm về Defi App (HOME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.