Defi App Thị trường hôm nay
Defi App đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Defi App chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME, tổng vốn hóa thị trường của Defi App tính bằng JPY là ¥1,388,648,057,342.97. Trong 24h qua, giá của Defi App tính bằng JPY đã tăng ¥0.3411, biểu thị mức tăng +10.690000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Defi App tính bằng JPY là ¥6.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOME sang JPY là ¥3.54 JPY, với sự thay đổi +10.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HOME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Defi App
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02459 | +10.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02454 | +9.60% |
The real-time trading price of HOME/USDT Spot is $0.02459, with a 24-hour trading change of +10.12%, HOME/USDT Spot is $0.02459 and +10.12%, and HOME/USDT Perpetual is $0.02454 and +9.60%.
Bảng chuyển đổi Defi App sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HOME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOME | 3.55JPY |
2HOME | 7.11JPY |
3HOME | 10.67JPY |
4HOME | 14.23JPY |
5HOME | 17.79JPY |
6HOME | 21.35JPY |
7HOME | 24.91JPY |
8HOME | 28.47JPY |
9HOME | 32.03JPY |
10HOME | 35.59JPY |
100HOME | 355.97JPY |
500HOME | 1,779.86JPY |
1000HOME | 3,559.72JPY |
5000HOME | 17,798.61JPY |
10000HOME | 35,597.22JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HOME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2809HOME |
2JPY | 0.5618HOME |
3JPY | 0.8427HOME |
4JPY | 1.12HOME |
5JPY | 1.4HOME |
6JPY | 1.68HOME |
7JPY | 1.96HOME |
8JPY | 2.24HOME |
9JPY | 2.52HOME |
10JPY | 2.8HOME |
1000JPY | 280.92HOME |
5000JPY | 1,404.6HOME |
10000JPY | 2,809.2HOME |
50000JPY | 14,046.04HOME |
100000JPY | 28,092.08HOME |
Bảng chuyển đổi số tiền HOME sang JPY và JPY sang HOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HOME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Defi App phổ biến
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.06INR |
![]() | Rp373.48IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Defi App | 1 HOME |
---|---|
![]() | ₽2.28RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.55JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOME = $0.02 USD, 1 HOME = €0.02 EUR, 1 HOME = ₹2.06 INR, 1 HOME = Rp373.48 IDR, 1 HOME = $0.03 CAD, 1 HOME = £0.02 GBP, 1 HOME = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2182 |
![]() | 0.00002923 |
![]() | 0.001163 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.21 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005016 |
![]() | 0.02131 |
![]() | 3.47 |
![]() | 777.71 |
![]() | 17.24 |
![]() | 11.44 |
![]() | 0.001162 |
![]() | 4.64 |
![]() | 0.07127 |
![]() | 0.00002934 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Defi App (HOME) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng HOME của bạn
Nhập số lượng HOME của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defi App hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defi App.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defi App sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Defi App sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defi App sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Defi App sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Defi App (HOME)

HOME Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai HOME trên Gate?
Gate sẽ chính thức ra mắt Hợp đồng Tương lai Vĩnh cửu HOME/USDT trên toàn cầu vào ngày 10 tháng 6 năm 2025.

Ứng dụng của TOKEN HOME và các ứng dụng DeFi trong hệ sinh thái Web3 vào năm 2025
Khám phá sức mạnh chuyển đổi của HOME Token trong không gian DeFi vào năm 2025.

HOME Giao dịch hợp đồng vĩnh viễn: Hướng dẫn tương lai DeFi Web3 2025
Khám phá giao dịch vĩnh viễn HOME trên Gate vào năm 2025.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

Khởi động độc quyền của HOME Coin: Gate Alpha có những lợi thế độc đáo nào?
Dữ liệu cho thấy DeFi.app đã xử lý khối lượng giao dịch 11 tỷ đô la và có hơn 350.000 người dùng.

HOME Token: Lực lượng thúc đẩy cốt lõi của hệ sinh thái DeFi.app
DeFi.app sử dụng công nghệ "trừu tượng toàn chuỗi", cho phép người dùng giao dịch tự do trên các blockchain khác nhau.
Tìm hiểu thêm về Defi App (HOME)

Ứng dụng Defi (HOME) là gì?

HOME Perpetual: Một Biên Giới Mới Cho Giao Dịch Đòn Bẩy DeFi Dễ Dàng

Cách Ứng dụng DeFi (HOME) Đang Định Hình Lại Quản Trị DeFi Với Một TOKEN
