Ether.fiETHFI sang EUR:Chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

ETHFI/EUR: 1 ETHFI ≈ €1.04 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 374,791,803 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng EUR là €349,464,565.6. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng EUR đã tăng €0.07645, biểu thị mức tăng +7.810000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng EUR là €7.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang EUR

1.04+7.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang EUR là €1.04 EUR, với sự thay đổi +7.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.17, with a 24-hour trading change of +7.94%, ETHFI/USDT Spot is $1.17 and +7.94%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.17 and +8.75%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHFI sang EUR

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHFI
1.04EUR
2ETHFI
2.08EUR
3ETHFI
3.12EUR
4ETHFI
4.16EUR
5ETHFI
5.2EUR
6ETHFI
6.24EUR
7ETHFI
7.28EUR
8ETHFI
8.32EUR
9ETHFI
9.36EUR
10ETHFI
10.4EUR
100ETHFI
104.07EUR
500ETHFI
520.38EUR
1000ETHFI
1,040.76EUR
5000ETHFI
5,203.83EUR
10000ETHFI
10,407.67EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1EUR
0.9608ETHFI
2EUR
1.92ETHFI
3EUR
2.88ETHFI
4EUR
3.84ETHFI
5EUR
4.8ETHFI
6EUR
5.76ETHFI
7EUR
6.72ETHFI
8EUR
7.68ETHFI
9EUR
8.64ETHFI
10EUR
9.6ETHFI
1000EUR
960.82ETHFI
5000EUR
4,804.14ETHFI
10000EUR
9,608.29ETHFI
50000EUR
48,041.49ETHFI
100000EUR
96,082.98ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang EUR và EUR sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.16 USD, 1 ETHFI = €1.04 EUR, 1 ETHFI = ₹97.05 INR, 1 ETHFI = Rp17,622.68 IDR, 1 ETHFI = $1.58 CAD, 1 ETHFI = £0.87 GBP, 1 ETHFI = ฿38.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.08
logo BTCBTC
0.004699
logo ETHETH
0.1869
logo FDUSDFDUSD
559.21
logo XRPXRP
195.27
logo USDTUSDT
557.9
logo BNBBNB
0.8063
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
125,005.15
logo DOGEDOGE
2,771.36
logo TRXTRX
1,839.29
logo STETHSTETH
0.1869
logo ADAADA
746.31
logo HYPEHYPE
11.52
logo WBTCWBTC
0.004702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.