FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,058.82. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng KRW là ₩463,811,548,777,646.21. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng KRW đã giảm ₩-16.23, biểu thị mức giảm -1.510000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng KRW là ₩112,115.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩932.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang KRW là ₩1,058.82 KRW, với sự thay đổi -1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7951 | -1.48% | |
![]() Giao ngay | $0.0003173 | -0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7962 | -1.34% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.7951, with a 24-hour trading change of -1.48%, FTT/USDT Spot is $0.7951 and -1.48%, and FTT/USDT Perpetual is $0.7962 and -1.34%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi FTT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1,058.82KRW |
2FTT | 2,117.65KRW |
3FTT | 3,176.48KRW |
4FTT | 4,235.31KRW |
5FTT | 5,294.14KRW |
6FTT | 6,352.97KRW |
7FTT | 7,411.79KRW |
8FTT | 8,470.62KRW |
9FTT | 9,529.45KRW |
10FTT | 10,588.28KRW |
100FTT | 105,882.85KRW |
500FTT | 529,414.27KRW |
1000FTT | 1,058,828.54KRW |
5000FTT | 5,294,142.7KRW |
10000FTT | 10,588,285.41KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0009444FTT |
2KRW | 0.001888FTT |
3KRW | 0.002833FTT |
4KRW | 0.003777FTT |
5KRW | 0.004722FTT |
6KRW | 0.005666FTT |
7KRW | 0.006611FTT |
8KRW | 0.007555FTT |
9KRW | 0.008499FTT |
10KRW | 0.009444FTT |
1000000KRW | 944.43FTT |
5000000KRW | 4,722.19FTT |
10000000KRW | 9,444.39FTT |
50000000KRW | 47,221.99FTT |
100000000KRW | 94,443.99FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang KRW và KRW sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.8USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.42INR |
![]() | Rp12,059.94IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.22THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽73.46RUB |
![]() | R$4.32BRL |
![]() | د.إ2.92AED |
![]() | ₺27.14TRY |
![]() | ¥5.61CNY |
![]() | ¥114.48JPY |
![]() | $6.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.8 USD, 1 FTT = €0.71 EUR, 1 FTT = ₹66.42 INR, 1 FTT = Rp12,059.94 IDR, 1 FTT = $1.08 CAD, 1 FTT = £0.6 GBP, 1 FTT = ฿26.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02474 |
![]() | 0.00000348 |
![]() | 0.0001495 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1665 |
![]() | 0.0005741 |
![]() | 0.002556 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 89.53 |
![]() | 1.31 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.0001486 |
![]() | 0.6538 |
![]() | 0.000003483 |
![]() | 0.009625 |
![]() | 0.1302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

Cheems 2025: Xu Hướng Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng giá Cheems, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch năm 2025.

Crypto Là Gì? Toàn Cảnh Thị Trường Tiền Mã Hóa Năm 2025
Tìm hiểu crypto là gì, cách hoạt động và vai trò của tài sản số trong năm 2025.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

USDT sang VND: Tỷ Giá Trực Tiếp & Chuyển Đổi An Toàn Trên Gate
Chuyển đổi USDT sang VND với tỷ giá trực tiếp, an toàn và giao dịch nhanh chóng trên Gate.