GrassGRASS sang HKD:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

GRASS/HKD: 1 GRASS ≈ $9.72 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $9.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng HKD là $21,828,773,096.38. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng HKD đã tăng $0.1635, biểu thị mức tăng +1.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng HKD là $30.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang HKD

$9.72+1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang HKD là $9.72 HKD, với sự thay đổi +1.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.25
+1.120000%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.25
+2.440000%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.25, with a 24-hour trading change of +1.120000%, GRASS/USDT Spot is $1.25 and +1.120000%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.25 and +2.440000%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi GRASS sang HKD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRASS
9.72HKD
2GRASS
19.44HKD
3GRASS
29.17HKD
4GRASS
38.89HKD
5GRASS
48.62HKD
6GRASS
58.34HKD
7GRASS
68.07HKD
8GRASS
77.79HKD
9GRASS
87.52HKD
10GRASS
97.24HKD
100GRASS
972.44HKD
500GRASS
4,862.22HKD
1000GRASS
9,724.44HKD
5000GRASS
48,622.23HKD
10000GRASS
97,244.46HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRASS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1HKD
0.1028GRASS
2HKD
0.2056GRASS
3HKD
0.3085GRASS
4HKD
0.4113GRASS
5HKD
0.5141GRASS
6HKD
0.617GRASS
7HKD
0.7198GRASS
8HKD
0.8226GRASS
9HKD
0.9255GRASS
10HKD
1.02GRASS
1000HKD
102.83GRASS
5000HKD
514.16GRASS
10000HKD
1,028.33GRASS
50000HKD
5,141.68GRASS
100000HKD
10,283.36GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang HKD và HKD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.23 USD, 1 GRASS = €1.1 EUR, 1 GRASS = ₹102.38 INR, 1 GRASS = Rp18,590.51 IDR, 1 GRASS = $1.66 CAD, 1 GRASS = £0.92 GBP, 1 GRASS = ฿40.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.02
logo BTCBTC
0.0005981
logo ETHETH
0.02631
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
30.45
logo BNBBNB
0.0995
logo SOLSOL
0.4558
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
10,033.5
logo TRXTRX
236.21
logo DOGEDOGE
395.18
logo STETHSTETH
0.02638
logo ADAADA
114.71
logo WBTCWBTC
0.0005992
logo HYPEHYPE
1.76
logo BCHBCH
0.1301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.