LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerNet chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của LayerNet tính bằng JPY là ¥795,708,873.63. Trong 24h qua, giá của LayerNet tính bằng JPY đã tăng ¥0.00006425, biểu thị mức tăng +0.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerNet tính bằng JPY là ¥7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang JPY là ¥0.01958 JPY, với sự thay đổi +0.330000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/JPY trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000136 | +0.290000% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.000136, with a 24-hour trading change of +0.290000%, NET/USDT Spot is $0.000136 and +0.290000%, and NET/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NET sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0.01JPY |
2NET | 0.03JPY |
3NET | 0.05JPY |
4NET | 0.07JPY |
5NET | 0.09JPY |
6NET | 0.11JPY |
7NET | 0.13JPY |
8NET | 0.15JPY |
9NET | 0.17JPY |
10NET | 0.19JPY |
10000NET | 195.84JPY |
50000NET | 979.21JPY |
100000NET | 1,958.42JPY |
500000NET | 9,792.11JPY |
1000000NET | 19,584.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 51.06NET |
2JPY | 102.12NET |
3JPY | 153.18NET |
4JPY | 204.24NET |
5JPY | 255.3NET |
6JPY | 306.36NET |
7JPY | 357.43NET |
8JPY | 408.49NET |
9JPY | 459.55NET |
10JPY | 510.61NET |
100JPY | 5,106.14NET |
500JPY | 25,530.74NET |
1000JPY | 51,061.48NET |
5000JPY | 255,307.44NET |
10000JPY | 510,614.88NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang JPY và JPY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp2.06 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2211 |
![]() | 0.00003243 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.02442 |
![]() | 3.47 |
![]() | 533.98 |
![]() | 12.79 |
![]() | 21.49 |
![]() | 0.001415 |
![]() | 6.23 |
![]() | 0.00003248 |
![]() | 0.09389 |
![]() | 0.006991 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LayerNet (NET) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Giá Pi Network 2025: Giá Trị, Dự Đoán và Triển Vọng Tương Lai
Khám phá xu hướng giá Pi Network 2025, giá trị đầu cơ và triển vọng tương lai của hệ sinh thái Pi.

Giá Pi Network Hôm Nay: Sức Mạnh Cộng Đồng & Giá Trị Thị Trường
Khám phá giá Pi Network hiện tại, sự phát triển từ cộng đồng và xu hướng thị trường năm 2025.

Plume Network (PLUME): Xây dựng hệ sinh thái RWA dựa trên nhu cầu người dùng
Khi thị trường crypto dần trưởng thành, ngày càng nhiều dự án hướng đến việc kết nối tài sản thế giới thực (RWA

Testnet dApps trong Web3: Tại sao mọi dự án đều bắt đầu từ Testnet
Trước khi một ứng dụng phi tập trung (dApp) ra mắt trên mainnet và tương tác với tài sản thực

Network, node mạng và Nonce: Nền tảng Hạ tầng của Công nghệ Blockchain
Khi tiền mã hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi, việc hiểu rõ công nghệ đứng sau nó trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Mango Network: Cách mạng hóa cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
Khám phá Mango Network: Một blockchain Layer 1 cách mạng với kiến trúc đa VM
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Nektar Network ($NET) là gì?

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Báo cáo nghiên cứu IO.NET (IO)

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
