ObolOBOL sang EUR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

OBOL/EUR: 1 OBOL ≈ €0.126 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.126. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng EUR là €11,148,531.29. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng EUR đã giảm €-0.00403, biểu thị mức giảm -3.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng EUR là €0.3772, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0886.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang EUR

0.126-3.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang EUR là €0.126 EUR, với sự thay đổi -3.090000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1406
-3.959999%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1406
-2.830000%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1406, with a 24-hour trading change of -3.959999%, OBOL/USDT Spot is $0.1406 and -3.959999%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1406 and -2.830000%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Euro

Bảng chuyển đổi OBOL sang EUR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBOL
0.12EUR
2OBOL
0.25EUR
3OBOL
0.38EUR
4OBOL
0.5EUR
5OBOL
0.63EUR
6OBOL
0.76EUR
7OBOL
0.89EUR
8OBOL
1.01EUR
9OBOL
1.14EUR
10OBOL
1.27EUR
1000OBOL
127.21EUR
5000OBOL
636.08EUR
10000OBOL
1,272.17EUR
50000OBOL
6,360.89EUR
100000OBOL
12,721.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1EUR
7.86OBOL
2EUR
15.72OBOL
3EUR
23.58OBOL
4EUR
31.44OBOL
5EUR
39.3OBOL
6EUR
47.16OBOL
7EUR
55.02OBOL
8EUR
62.88OBOL
9EUR
70.74OBOL
10EUR
78.6OBOL
100EUR
786.05OBOL
500EUR
3,930.26OBOL
1000EUR
7,860.53OBOL
5000EUR
39,302.67OBOL
10000EUR
78,605.35OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang EUR và EUR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.14 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹11.86 INR, 1 OBOL = Rp2,154.1 IDR, 1 OBOL = $0.19 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.2
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.2288
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.8679
logo SOLSOL
3.85
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
102,055
logo TRXTRX
2,032.47
logo DOGEDOGE
3,379.54
logo STETHSTETH
0.2292
logo ADAADA
952.22
logo WBTCWBTC
0.005272
logo HYPEHYPE
15.05
logo SUISUI
201.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.