Open Loot Thị trường hôm nay
Open Loot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Loot chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04122. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,373,461 OL, tổng vốn hóa thị trường của Open Loot tính bằng CAD là $11,259,224.96. Trong 24h qua, giá của Open Loot tính bằng CAD đã tăng $0.00484, biểu thị mức tăng +13.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Loot tính bằng CAD là $0.9359, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OL sang CAD là $0.04122 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +13.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Open Loot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03041 | 10.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03041 | 10.74% |
The real-time trading price of OL/USDT Spot is $0.03041, with a 24-hour trading change of 10.62%, OL/USDT Spot is $0.03041 and 10.62%, and OL/USDT Perpetual is $0.03041 and 10.74%.
Bảng chuyển đổi Open Loot sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OL | 0.04CAD |
2OL | 0.08CAD |
3OL | 0.12CAD |
4OL | 0.16CAD |
5OL | 0.2CAD |
6OL | 0.24CAD |
7OL | 0.28CAD |
8OL | 0.32CAD |
9OL | 0.37CAD |
10OL | 0.41CAD |
10000OL | 412.2CAD |
50000OL | 2,061.04CAD |
100000OL | 4,122.09CAD |
500000OL | 20,610.49CAD |
1000000OL | 41,220.99CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 24.25OL |
2CAD | 48.51OL |
3CAD | 72.77OL |
4CAD | 97.03OL |
5CAD | 121.29OL |
6CAD | 145.55OL |
7CAD | 169.81OL |
8CAD | 194.07OL |
9CAD | 218.33OL |
10CAD | 242.59OL |
100CAD | 2,425.94OL |
500CAD | 12,129.74OL |
1000CAD | 24,259.48OL |
5000CAD | 121,297.4OL |
10000CAD | 242,594.81OL |
Bảng chuyển đổi số tiền OL sang CAD và CAD sang OL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Loot phổ biến
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.54INR |
![]() | Rp461.01IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Open Loot | 1 OL |
---|---|
![]() | ₽2.81RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.04TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.38JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OL = $0.03 USD, 1 OL = €0.03 EUR, 1 OL = ₹2.54 INR, 1 OL = Rp461.01 IDR, 1 OL = $0.04 CAD, 1 OL = £0.02 GBP, 1 OL = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.3 |
![]() | 0.003556 |
![]() | 0.1573 |
![]() | 368.39 |
![]() | 176.2 |
![]() | 0.583 |
![]() | 2.61 |
![]() | 368.91 |
![]() | 71,835.29 |
![]() | 1,355.38 |
![]() | 2,325.25 |
![]() | 0.1538 |
![]() | 653.23 |
![]() | 0.003474 |
![]() | 9.62 |
![]() | 131.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Loot của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Nhập số lượng OL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Loot hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Loot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Loot sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Loot sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Loot sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Loot sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Loot (OL)

Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)
Raydium (RAY) とは何ですか? Solana のトップ DEX 取引所の AZ 概要 (2025 年更新)

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

デイリーニュース | グローバルAI機器競争開始、Solanaは$170を下回る
戦略はさらに20億ドル相当の転換社債を発行する予定です。 ビットコインとイーサリアムは依然として弱く、不安定なトレンドを維持しています。

Golem (GLM)の概要:分散コンピューティングの未来を開く
Golem (GLM)は分散コンピューティングを可能にし、ユーザーがリソースを共有できるようにします。gate取引所でGLMを取引できますが、市場のボラティリティに注意してください。

BROCCOLI 通貨: ブロッコリー犬コンセプト ミーム 通貨
ペット犬から140億ドルのMEMEプロジェクトまで、BROCCOLIトークンのクレイジーな旅を探索する。

HoldOn4DearLife Coin: 若者にインスピレーションを与えるウイルス性ソーシャルメディアトレンド
ソーシャルメディアを席巻するウイルス性のHoldOn4DearLifeトレンドを発見してください。