Orbit Chain Thị trường hôm nay
Orbit Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORC chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01599. Với nguồn cung lưu hành là 679,134,826.03 ORC, tổng vốn hóa thị trường của ORC tính bằng BRL là R$59,073,044.94. Trong 24h qua, giá của ORC tính bằng BRL đã giảm R$-0.0009612, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORC tính bằng BRL là R$51.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.002936.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORC sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORC sang BRL là R$0.01599 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORC/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORC/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Orbit Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00294 | -6.01% |
The real-time trading price of ORC/USDT Spot is $0.00294, with a 24-hour trading change of -6.01%, ORC/USDT Spot is $0.00294 and -6.01%, and ORC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbit Chain sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ORC sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORC | 0.01BRL |
2ORC | 0.03BRL |
3ORC | 0.04BRL |
4ORC | 0.06BRL |
5ORC | 0.07BRL |
6ORC | 0.09BRL |
7ORC | 0.1BRL |
8ORC | 0.12BRL |
9ORC | 0.13BRL |
10ORC | 0.15BRL |
10000ORC | 155.07BRL |
50000ORC | 775.37BRL |
100000ORC | 1,550.74BRL |
500000ORC | 7,753.72BRL |
1000000ORC | 15,507.44BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ORC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 64.48ORC |
2BRL | 128.97ORC |
3BRL | 193.45ORC |
4BRL | 257.94ORC |
5BRL | 322.42ORC |
6BRL | 386.91ORC |
7BRL | 451.39ORC |
8BRL | 515.88ORC |
9BRL | 580.36ORC |
10BRL | 644.85ORC |
100BRL | 6,448.51ORC |
500BRL | 32,242.57ORC |
1000BRL | 64,485.15ORC |
5000BRL | 322,425.79ORC |
10000BRL | 644,851.58ORC |
Bảng chuyển đổi số tiền ORC sang BRL và BRL sang ORC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ORC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbit Chain phổ biến
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp44.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Orbit Chain | 1 ORC |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORC = $0 USD, 1 ORC = €0 EUR, 1 ORC = ₹0.25 INR, 1 ORC = Rp44.6 IDR, 1 ORC = $0 CAD, 1 ORC = £0 GBP, 1 ORC = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.89 |
![]() | 0.0009248 |
![]() | 0.04214 |
![]() | 91.9 |
![]() | 47.5 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 0.7153 |
![]() | 91.97 |
![]() | 17,075.37 |
![]() | 344.99 |
![]() | 625.79 |
![]() | 0.04203 |
![]() | 175.32 |
![]() | 0.0009253 |
![]() | 2.8 |
![]() | 0.2048 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbit Chain của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Nhập số lượng ORC của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbit Chain hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbit Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbit Chain sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbit Chain sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbit Chain sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbit Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbit Chain (ORC)

¿Qué es Orca (ORCA)? Aprende sobre el DEX en Solana utilizando el mecanismo CLMM (2025)
A medida que la liquidez fluye hacia el ecosistema de Solana, el DEX de Orca ha surgido como el modelo a seguir para intercambios eficientes en capital.

Orca Coin: Cómo Comprar, Apostar e Invertir en 2025
Descubre cómo comprar, apostar e invertir en Orca Coin en 2025.

Orca Coin: Cómo comprar y apostar para obtener retornos óptimos de DeFi en 2025
Descubre Orca Coin, el cambio de juego DeFi de 2025.

Moneda THORChain: Lo que necesitas saber sobre TOKEN RUNE
Descubre THORChain, el revolucionario protocolo de liquidez entre cadenas.

APY: Comprendiendo el Rendimiento Porcentual Anual y Su Importancia en las Inversiones Cripto
APY es una métrica clave para las inversiones en cripto, que mide los rendimientos de staking, minería de liquidez o préstamos, con el interés compuesto impulsando el potencial de crecimiento a largo plazo, pero se deben considerar los riesgos del mercado.

Token SIZE: Proporcionando una plataforma de comunicación para los titulares de Solana
SIZE ofrece características de chat revolucionarias para los poseedores de tokens de Solana, reemplazando plataformas tradicionales como Telegram con un modelo de acceso sin problemas.