Threshold Thị trường hôm nay
Threshold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Threshold chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩20.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,130,273,407.87 T, tổng vốn hóa thị trường của Threshold tính bằng KRW là ₩281,206,126,769,597.56. Trong 24h qua, giá của Threshold tính bằng KRW đã tăng ₩0.3615, biểu thị mức tăng +1.760000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Threshold tính bằng KRW là ₩302.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩15.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1T sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 T sang KRW là ₩20.84 KRW, với sự thay đổi +1.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá T/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 T/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Threshold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01576 | +1.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01572 | +1.03% |
The real-time trading price of T/USDT Spot is $0.01576, with a 24-hour trading change of +1.74%, T/USDT Spot is $0.01576 and +1.74%, and T/USDT Perpetual is $0.01572 and +1.03%.
Bảng chuyển đổi Threshold sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi T sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1T | 20.69KRW |
2T | 41.39KRW |
3T | 62.09KRW |
4T | 82.79KRW |
5T | 103.49KRW |
6T | 124.19KRW |
7T | 144.88KRW |
8T | 165.58KRW |
9T | 186.28KRW |
10T | 206.98KRW |
100T | 2,069.84KRW |
500T | 10,349.21KRW |
1000T | 20,698.43KRW |
5000T | 103,492.16KRW |
10000T | 206,984.33KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang T
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.04831T |
2KRW | 0.09662T |
3KRW | 0.1449T |
4KRW | 0.1932T |
5KRW | 0.2415T |
6KRW | 0.2898T |
7KRW | 0.3381T |
8KRW | 0.3865T |
9KRW | 0.4348T |
10KRW | 0.4831T |
10000KRW | 483.12T |
50000KRW | 2,415.64T |
100000KRW | 4,831.28T |
500000KRW | 24,156.41T |
1000000KRW | 48,312.83T |
Bảng chuyển đổi số tiền T sang KRW và KRW sang T ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 T sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang T, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Threshold phổ biến
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.31INR |
![]() | Rp237.39IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Threshold | 1 T |
---|---|
![]() | ₽1.45RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.25JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 T và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 T = $0.02 USD, 1 T = €0.01 EUR, 1 T = ₹1.31 INR, 1 T = Rp237.39 IDR, 1 T = $0.02 CAD, 1 T = £0.01 GBP, 1 T = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02435 |
![]() | 0.000003439 |
![]() | 0.0001453 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1648 |
![]() | 0.0005659 |
![]() | 0.002461 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 91.63 |
![]() | 1.31 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.000147 |
![]() | 0.6379 |
![]() | 0.000003435 |
![]() | 0.009468 |
![]() | 0.1278 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Threshold (T) sang South Korean Won (KRW)
Nhập số lượng T của bạn
Nhập số lượng T của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Threshold hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Threshold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Threshold sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Threshold sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Threshold sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Threshold sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Threshold sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Threshold (T)

Altcoin Season Index: Chỉ Báo Luân Chuyển Dòng Tiền Crypto Đáng Theo Dõi Nhất 2025
Theo dõi Chỉ số Mùa Altcoin vào năm 2025 để phát hiện sự chuyển dịch từ Bitcoin sang các altcoin và điều chỉnh chiến lược của bạn.

Habibi Là Gì? Memecoin Trung Đông Gây Bão Thị Trường Crypto 2025
Tìm hiểu về Habibi – memecoin Trung Đông đang làm mưa làm gió trong thế giới crypto năm 2025.

FOMO Trong Crypto Là Gì & Cách Tránh Tâm Lý Bỏ Lỡ Cơ Hội
Tìm hiểu FOMO trong crypto là gì, ảnh hưởng đến nhà đầu tư ra sao và cách kiểm soát trong năm 2025.

Giá Coin Hôm Nay: Cập Nhật Thị Trường Crypto Và Xu Hướng Nổi Bật 2025
Giá coin mới nhất và xu hướng crypto 2025. Theo dõi thị trường và cơ hội đầu tư nổi bật.

Liquid Staking Là Gì? Tối Ưu Lợi Nhuận & Linh Hoạt Trong Crypto
Tìm hiểu liquid staking 2025: tăng lợi nhuận mà vẫn giữ được tính thanh khoản của token.

NSFW Là Gì? Giải Mã Pleasure Coin Và Xu Hướng Nội Dung Người Lớn Trên Blockchain
Khám phá Pleasure Coin (NSFW) và cách nó định hình nội dung người lớn trong hệ sinh thái Web3.