UniswapUNI sang EUR:Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

UNI/EUR: 1 UNI ≈ €8.13 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Uniswap Thị trường hôm nay

Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €8.13. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng EUR là €4,374,358,074.89. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng EUR đã giảm €-0.1968, biểu thị mức giảm -2.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng EUR là €40.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR

8.13-2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €8.13 EUR, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Uniswap

The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $9.21, with a 24-hour trading change of -2.19%, UNI/USDT Spot is $9.21 and -2.19%, and UNI/USDT Perpetual is $9.2 and -2.90%.

Bảng chuyển đổi Uniswap sang Euro

Bảng chuyển đổi UNI sang EUR

logo UniswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1UNI
8.13EUR
2UNI
16.26EUR
3UNI
24.39EUR
4UNI
32.52EUR
5UNI
40.65EUR
6UNI
48.78EUR
7UNI
56.91EUR
8UNI
65.04EUR
9UNI
73.18EUR
10UNI
81.31EUR
100UNI
813.11EUR
500UNI
4,065.59EUR
1000UNI
8,131.18EUR
5000UNI
40,655.94EUR
10000UNI
81,311.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang UNI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Uniswap
1EUR
0.1229UNI
2EUR
0.2459UNI
3EUR
0.3689UNI
4EUR
0.4919UNI
5EUR
0.6149UNI
6EUR
0.7378UNI
7EUR
0.8608UNI
8EUR
0.9838UNI
9EUR
1.1UNI
10EUR
1.22UNI
1000EUR
122.98UNI
5000EUR
614.91UNI
10000EUR
1,229.83UNI
50000EUR
6,149.16UNI
100000EUR
12,298.32UNI

Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $9.08 USD, 1 UNI = €8.13 EUR, 1 UNI = ₹758.23 INR, 1 UNI = Rp137,680.52 IDR, 1 UNI = $12.31 CAD, 1 UNI = £6.82 GBP, 1 UNI = ฿299.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.8
logo BTCBTC
0.004762
logo ETHETH
0.1859
logo FDUSDFDUSD
559.38
logo XRPXRP
191.91
logo USDTUSDT
558.13
logo BNBBNB
0.8174
logo SOLSOL
3.48
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
129,345.04
logo DOGEDOGE
2,895.45
logo TRXTRX
1,877.91
logo STETHSTETH
0.187
logo ADAADA
760.35
logo HYPEHYPE
11.78
logo WBTCWBTC
0.004793

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng UNI của bạn

Nhập số lượng UNI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNC là gì? Tìm hiểu về token quản trị Unicrypt trong hệ sinh thái DeFi

UNC là gì? Tìm hiểu về token quản trị Unicrypt trong hệ sinh thái DeFi

Tìm hiểu UNC – token quản trị của Unicrypt, hỗ trợ công cụ DeFi, cung cấp thanh khoản và staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Pump.fun là gì? A Community Meme Coin Issuance Platform

Pump.fun là gì? A Community Meme Coin Issuance Platform

Trong bối cảnh DeFi và meme coin bùng nổ, pump.fun nổi lên như một nền tảng pump.fun đơn giản và nhanh gọn,

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project

Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Cách sử dụng Uniswap như thế nào?

Cách sử dụng Uniswap như thế nào?

Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DeFi, Uniswap tiếp tục đổi mới, mang đến những thay đổi cách mạng cho các nền tảng trao đổi phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?

Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22

Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.