cUNICUNI sang VND:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

CUNI/VND: 1 CUNI ≈ ₫5,343.18 VND

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,343.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,971,107.94 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng VND là ₫5,176,899,212,663,409.99. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng VND đã tăng ₫140.2, biểu thị mức tăng +2.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng VND là ₫23,814.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫930.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang VND

5,343.18+2.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang VND là ₫5,343.18 VND, với sự thay đổi +2.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/VND trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is $ and --, and CUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CUNI sang VND

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CUNI
5,343.18VND
2CUNI
10,686.37VND
3CUNI
16,029.56VND
4CUNI
21,372.75VND
5CUNI
26,715.94VND
6CUNI
32,059.13VND
7CUNI
37,402.32VND
8CUNI
42,745.51VND
9CUNI
48,088.69VND
10CUNI
53,431.88VND
100CUNI
534,318.87VND
500CUNI
2,671,594.39VND
1,000CUNI
5,343,188.79VND
5,000CUNI
26,715,943.99VND
10,000CUNI
53,431,887.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang CUNI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1VND
0.0001871CUNI
2VND
0.0003743CUNI
3VND
0.0005614CUNI
4VND
0.0007486CUNI
5VND
0.0009357CUNI
6VND
0.001122CUNI
7VND
0.00131CUNI
8VND
0.001497CUNI
9VND
0.001684CUNI
10VND
0.001871CUNI
1,000,000VND
187.15CUNI
5,000,000VND
935.77CUNI
10,000,000VND
1,871.54CUNI
50,000,000VND
9,357.7CUNI
100,000,000VND
18,715.41CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang VND và VND sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CUNI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.2 USD, 1 CUNI = €0.17 EUR, 1 CUNI = ₹17.86 INR, 1 CUNI = Rp3,316.28 IDR, 1 CUNI = $0.28 CAD, 1 CUNI = £0.15 GBP, 1 CUNI = ฿6.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001113
logo BTCBTC
0.0000001707
logo ETHETH
0.000004149
logo XRPXRP
0.006353
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002208
logo SOLSOL
0.00009731
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.78
logo STETHSTETH
0.000004172
logo TRXTRX
0.05438
logo DOGEDOGE
0.08747
logo ADAADA
0.02205
logo LINKLINK
0.0007808
logo HYPEHYPE
0.0003898
logo WBTCWBTC
0.0000001707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide