Index ZEROZERO sang VND:Chuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Việt Nam đồng (VND)

ZERO/VND: 1 ZERO ≈ ₫2,553.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Index ZERO Thị trường hôm nay

Index ZERO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Index ZERO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,553.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của Index ZERO tính bằng VND là ₫1,319,514,014,948,613.36. Trong 24h qua, giá của Index ZERO tính bằng VND đã tăng ₫93.94, biểu thị mức tăng +3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Index ZERO tính bằng VND là ₫61,523.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,395.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang VND

2,553.23+3.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang VND là ₫2,553.23 VND, với sự thay đổi +3.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZERO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Index ZERO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Index ZEROZERO/USDT
Giao ngay
$0.1037
+3.81%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.1037, with a 24-hour trading change of +3.81%, ZERO/USDT Spot is $0.1037 and +3.81%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Index ZERO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ZERO sang VND

logo Index ZEROSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ZERO
2,553.23VND
2ZERO
5,106.47VND
3ZERO
7,659.71VND
4ZERO
10,212.95VND
5ZERO
12,766.19VND
6ZERO
15,319.43VND
7ZERO
17,872.67VND
8ZERO
20,425.9VND
9ZERO
22,979.14VND
10ZERO
25,532.38VND
100ZERO
255,323.86VND
500ZERO
1,276,619.32VND
1,000ZERO
2,553,238.64VND
5,000ZERO
12,766,193.22VND
10,000ZERO
25,532,386.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang ZERO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Index ZERO
1VND
0.0003916ZERO
2VND
0.0007833ZERO
3VND
0.001174ZERO
4VND
0.001566ZERO
5VND
0.001958ZERO
6VND
0.002349ZERO
7VND
0.002741ZERO
8VND
0.003133ZERO
9VND
0.003524ZERO
10VND
0.003916ZERO
1,000,000VND
391.65ZERO
5,000,000VND
1,958.29ZERO
10,000,000VND
3,916.59ZERO
50,000,000VND
19,582.97ZERO
100,000,000VND
39,165.94ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang VND và VND sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZERO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Index ZERO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0.1 USD, 1 ZERO = €0.09 EUR, 1 ZERO = ₹8.67 INR, 1 ZERO = Rp1,573.86 IDR, 1 ZERO = $0.14 CAD, 1 ZERO = £0.08 GBP, 1 ZERO = ฿3.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001198
logo BTCBTC
0.0000001742
logo ETHETH
0.000005184
logo XRPXRP
0.006084
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002573
logo SOLSOL
0.000116
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.83
logo STETHSTETH
0.00000519
logo DOGEDOGE
0.0911
logo TRXTRX
0.06016
logo ADAADA
0.02547
logo WBTCWBTC
0.0000001739
logo XLMXLM
0.04385
logo HYPEHYPE
0.0004997

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Index ZERO (ZERO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Index ZERO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Index ZERO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Index ZERO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Index ZERO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Index ZERO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Index ZERO (ZERO)

Tìm hiểu thêm về Index ZERO (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.