Merge Thị trường hôm nay
Merge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERGE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001724. Với nguồn cung lưu hành là 90,334,338.7 MERGE, tổng vốn hóa thị trường của MERGE tính bằng EUR là €13,955.16. Trong 24h qua, giá của MERGE tính bằng EUR đã giảm €-0.00004739, biểu thị mức giảm -21.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERGE tính bằng EUR là €0.08177, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001019.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERGE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERGE sang EUR là €0.0001724 EUR, với sự thay đổi -21.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MERGE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERGE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Merge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MERGE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MERGE/-- Spot is $ and --, and MERGE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Merge sang Euro
Bảng chuyển đổi MERGE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERGE | 0EUR |
2MERGE | 0EUR |
3MERGE | 0EUR |
4MERGE | 0EUR |
5MERGE | 0EUR |
6MERGE | 0EUR |
7MERGE | 0EUR |
8MERGE | 0EUR |
9MERGE | 0EUR |
10MERGE | 0EUR |
1,000,000MERGE | 172.67EUR |
5,000,000MERGE | 863.37EUR |
10,000,000MERGE | 1,726.75EUR |
50,000,000MERGE | 8,633.78EUR |
100,000,000MERGE | 17,267.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MERGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,791.2MERGE |
2EUR | 11,582.4MERGE |
3EUR | 17,373.6MERGE |
4EUR | 23,164.8MERGE |
5EUR | 28,956MERGE |
6EUR | 34,747.2MERGE |
7EUR | 40,538.4MERGE |
8EUR | 46,329.6MERGE |
9EUR | 52,120.8MERGE |
10EUR | 57,912MERGE |
100EUR | 579,120.06MERGE |
500EUR | 2,895,600.3MERGE |
1,000EUR | 5,791,200.6MERGE |
5,000EUR | 28,956,003MERGE |
10,000EUR | 57,912,006.01MERGE |
Bảng chuyển đổi số tiền MERGE sang EUR và EUR sang MERGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 MERGE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MERGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merge phổ biến
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Merge | 1 MERGE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERGE = $0 USD, 1 MERGE = €0 EUR, 1 MERGE = ₹0.02 INR, 1 MERGE = Rp2.92 IDR, 1 MERGE = $0 CAD, 1 MERGE = £0 GBP, 1 MERGE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.94 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 166.99 |
![]() | 557.95 |
![]() | 0.7059 |
![]() | 3.19 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,645.22 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,513.5 |
![]() | 1,645.67 |
![]() | 698.84 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 1,202.09 |
![]() | 13.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Merge (MERGE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MERGE của bạn
Nhập số lượng MERGE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merge (MERGE)

What Is SYS? Exploring Syscoin and Its Role in Merging Bitcoin Security With Web3 Innovation
Discover SYS, the token powering Syscoin’s mission to merge Bitcoin’s security with Web3 technology.

What Is the Most Expensive NFT? Pak’s “The Merge” Sold for $91.8 Million
The most expensive NFT in history is still the dynamic work "The Merge" created by digital artist Pak, which was sold for $91.8 million in December 2021.

How to Mine Ethereum for Free on Your Phone? | Best ETH Mining App on Phone in 2025
Ethereum’s switch to Proof-of-Stake (“The Merge,” Sept 2022) ended classic GPU mining, but the phrase “eth mining app on phone” still dominates Play Store searches.