NETANETA sang HKD:Chuyển đổi NETA (NETA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NETA/HKD: 1 NETA ≈ $35.13 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NETA Thị trường hôm nay

NETA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NETA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $35.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NETA, tổng vốn hóa thị trường của NETA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NETA tính bằng HKD đã tăng $2.75, biểu thị mức tăng +8.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETA tính bằng HKD là $78,238,083.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $24.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETA sang HKD

$35.13+8.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETA sang HKD là $35.13 HKD, với sự thay đổi +8.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NETA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NETA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NETA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NETA/-- Spot is $ and --, and NETA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NETA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NETA sang HKD

logo NETASố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NETA
35.13HKD
2NETA
70.27HKD
3NETA
105.41HKD
4NETA
140.55HKD
5NETA
175.69HKD
6NETA
210.83HKD
7NETA
245.97HKD
8NETA
281.11HKD
9NETA
316.25HKD
10NETA
351.39HKD
100NETA
3,513.92HKD
500NETA
17,569.6HKD
1,000NETA
35,139.21HKD
5,000NETA
175,696.07HKD
10,000NETA
351,392.14HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NETA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NETA
1HKD
0.02845NETA
2HKD
0.05691NETA
3HKD
0.08537NETA
4HKD
0.1138NETA
5HKD
0.1422NETA
6HKD
0.1707NETA
7HKD
0.1992NETA
8HKD
0.2276NETA
9HKD
0.2561NETA
10HKD
0.2845NETA
10,000HKD
284.58NETA
50,000HKD
1,422.91NETA
100,000HKD
2,845.82NETA
500,000HKD
14,229.11NETA
1,000,000HKD
28,458.23NETA

Bảng chuyển đổi số tiền NETA sang HKD và HKD sang NETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NETA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NETA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETA = $4.51 USD, 1 NETA = €4.04 EUR, 1 NETA = ₹376.78 INR, 1 NETA = Rp68,415.51 IDR, 1 NETA = $6.12 CAD, 1 NETA = £3.39 GBP, 1 NETA = ฿148.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005483
logo ETHETH
0.01527
logo XRPXRP
19.48
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07887
logo SOLSOL
0.3524
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,298.99
logo STETHSTETH
0.01531
logo DOGEDOGE
266.79
logo TRXTRX
190.68
logo ADAADA
79.18
logo WBTCWBTC
0.0005479
logo HYPEHYPE
1.46
logo XLMXLM
141.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NETA (NETA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NETA của bạn

Nhập số lượng NETA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NETA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NETA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NETA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NETA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NETA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NETA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NETA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.