ObolOBOL sang HKD:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OBOL/HKD: 1 OBOL ≈ $0.8911 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8911. Với nguồn cung lưu hành là 110,490,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng HKD là $767,124,930.09. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng HKD đã giảm $-0.04808, biểu thị mức giảm -5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng HKD là $3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6956.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang HKD

$0.8911-5.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang HKD là $0.8911 HKD, với sự thay đổi -5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.116
-4.84%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1159
-4.61%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.116, with a 24-hour trading change of -4.84%, OBOL/USDT Spot is $0.116 and -4.84%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1159 and -4.61%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OBOL sang HKD

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OBOL
0.89HKD
2OBOL
1.78HKD
3OBOL
2.67HKD
4OBOL
3.56HKD
5OBOL
4.45HKD
6OBOL
5.34HKD
7OBOL
6.23HKD
8OBOL
7.12HKD
9OBOL
8.01HKD
10OBOL
8.91HKD
1,000OBOL
891.1HKD
5,000OBOL
4,455.51HKD
10,000OBOL
8,911.02HKD
50,000OBOL
44,555.12HKD
100,000OBOL
89,110.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OBOL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1HKD
1.12OBOL
2HKD
2.24OBOL
3HKD
3.36OBOL
4HKD
4.48OBOL
5HKD
5.61OBOL
6HKD
6.73OBOL
7HKD
7.85OBOL
8HKD
8.97OBOL
9HKD
10.09OBOL
10HKD
11.22OBOL
100HKD
112.22OBOL
500HKD
561.1OBOL
1,000HKD
1,122.2OBOL
5,000HKD
5,611.02OBOL
10,000HKD
11,222.05OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang HKD và HKD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹9.55 INR, 1 OBOL = Rp1,734.96 IDR, 1 OBOL = $0.16 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005674
logo ETHETH
0.01791
logo XRPXRP
21.51
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08553
logo SOLSOL
0.3908
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
12,695.52
logo STETHSTETH
0.01792
logo TRXTRX
193.85
logo DOGEDOGE
322.64
logo ADAADA
88.35
logo WBTCWBTC
0.0005672
logo HYPEHYPE
1.67
logo XLMXLM
161.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.